Có 2 kết quả:

寻常 xún cháng ㄒㄩㄣˊ ㄔㄤˊ尋常 xún cháng ㄒㄩㄣˊ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển phổ thông

tầm thường, bình thường

Từ điển Trung-Anh

(1) usual
(2) common
(3) ordinary

Từ điển phổ thông

tầm thường, bình thường

Từ điển Trung-Anh

(1) usual
(2) common
(3) ordinary