Có 2 kết quả:
寻常 xún cháng ㄒㄩㄣˊ ㄔㄤˊ • 尋常 xún cháng ㄒㄩㄣˊ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tầm thường, bình thường
Từ điển Trung-Anh
(1) usual
(2) common
(3) ordinary
(2) common
(3) ordinary
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tầm thường, bình thường
Từ điển Trung-Anh
(1) usual
(2) common
(3) ordinary
(2) common
(3) ordinary
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0